Có 2 kết quả:
后悔不迭 hòu huǐ bù dié ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄝˊ • 後悔不迭 hòu huǐ bù dié ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄝˊ
hòu huǐ bù dié ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
too late for regrets
Bình luận 0
hòu huǐ bù dié ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
too late for regrets
Bình luận 0